Bài Viết Chung, Bản Tin Hyundai, Slide TieuDe, Tin Hyundai Bến Tre, Tin Khuyến Mãi, Tin Tức Chung
Hyundai Bến Tre: So sánh chi tiết Hyundai Venue 1.5T-GDi và 1.5T-GDi Đặc Biệt
Hyundai Venue đã có mặt trên thị trường Việt Nam với 2 phiên bản, và sự khác biệt về trang bị giữa bản Tiêu chuẩn và Đặc biệt đã tạo ra một sự chênh lệch đáng kể về giá, khiến nhiều khách hàng phải đối mặt với sự phân vân trước quyết định mua xe. Sự chênh lệch 40 triệu đồng giữa bản cơ sở và bản cao cấp nhất có thể làm cho quá trình lựa chọn trở nên khó khăn hơn.
Để giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan và có quyết định đúng đắn, sẽ thực hiện một so sánh chi tiết giữa Hyundai Venue các phiên bản. Điều này giúp những người quan tâm có cái nhìn rõ ràng về những tính năng và trang bị cụ thể mà mỗi phiên bản mang lại, từ đó, họ có thể chọn lựa một cách thông tin và hợp lý.
Giá bán của 2 phiên bản Hyundai Venue là bao nhiêu ?
Venue, mẫu xe SUV hạng A của Hyundai, chính thức ra mắt tại sự kiện Hyundai Experience Day 2023 vào ngày 16/12. Dòng xe này có 2 phiên bản chính là 1.0 T-GDi và 1.0 T-GDi, có giá bán lẻ khuyến nghị là 539 triệu đồng và 579 triệu đồng. Mức giá này đặt Venue vào cùng phân khúc với hai đối thủ cạnh tranh, Kia Sonet và Toyota Raize (552 triệu đồng). Đáng chú ý, Venue được lắp ráp trong nước.
Hyundai Venue 2024 đối đầu trực tiếp với các đối thủ như Kia Sonet, Toyota Raize và đặc biệt, phải cạnh tranh với mẫu xe điện VinFast VF5 Plus trên thị trường.
Bảng giá xe ô tô Hyundai Venue mới nhất (triệu đồng) | |
Phiên bản | Giá niêm yết |
Hyundai Venue 1.0 T-GDI | 499.000.000 VNĐ |
Hyundai Venue 1.0 T-GDI Ðặc biệt | 539.000.000 VNĐ |
So sánh sự khác nhau của 2 phiên bản Hyundai Venue
Phiên bản Đặc biệt của Hyundai Venue không chỉ được nâng cấp về ánh sáng với đèn LED mà còn có thêm những tính năng thoải mái như “cửa sổ trời” và “giá nóc”. Các tính năng này không chỉ tăng thêm sự thoải mái cho hành khách mà còn làm tăng tính thẩm mỹ và hiện đại của chiếc xe. Đèn LED thường mang lại hiệu suất chiếu sáng tốt hơn so với đèn Halogen, còn “cửa sổ trời” và “giá nóc” giúp tạo cảm giác thoải mái và ánh sáng tự nhiên cho nội thất của xe. Điều này làm tăng trải nghiệm lái xe và làm cho Hyundai Venue Đặc biệt trở nên hấp dẫn hơn đối với những người yêu thích tính năng và thiết kế cao cấp.
Khác nhau về trang bị ngoại thất Hyundai Venue
THÔNG SỐ | HYUNDAI VENUE 1.5T-GDi | HYUNDAI VENUE 1.5T-GDi ĐẶC BIỆT |
Đèn chiếu sáng | Bi- Halogen | Bi- LED |
Kích thước vành xe | 16 Inch | 16 Inch |
Đèn LED định vị ban ngày | Có | Có |
Đèn pha tự động | Có | Có |
Gướng chiếu hập chỉnh điện, gập điện | Có | Có |
Đèn hậu dạng LED | Không | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Mặt lưới tản nhiệt mạ chrome | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Giá nóc | Không | Có |
Khác nhau về trang bị nội thất Hyundai Venue
Với cả hai phiên bản được phân phối tại Việt Nam, Hyundai Venue trang bị các tính năng an toàn cơ bản như chống bó cứng phanh (ABS), phân bổ lực phanh điện tử (EBD), cân bằng điện tử (ESC), và nhiều tính năng khác để đảm bảo an toàn cho hành khách và lái xe.
Tính đến phần nội thất, Hyundai Venue có ghế da màu đen, tạo nên không gian nội thất mạnh mẽ và sang trọng. Điều này không chỉ mang lại cảm giác sạch sẽ mà còn tăng thêm vẻ đẹp và chất lượng của nội thất. Tuy nhiên, sự khác biệt cụ thể giữa hai phiên bản Hyundai Venue vẫn cần được làm rõ để khách hàng có thể chọn lựa dựa trên nhu cầu và sở thích cá nhân.
|
Khác nhau về trang bị an toàn Hyundai Venue
Sự khác biệt quan trọng nhất về trang bị an toàn giữa hai phiên bản của Hyundai Venue nằm ở số lượng túi khí. Phiên bản Tiêu chuẩn chỉ trang bị 02 túi khí, trong khi đó, phiên bản Đặc biệt được nâng cấp với tổng cộng 06 túi khí. Điều này tăng cường khả năng bảo vệ hành khách trong trường hợp va chạm.
Bên cạnh sự khác biệt về túi khí, có thể có những chi tiết nhỏ khác về trang bị an toàn, chẳng hạn như tính năng cảm biến và hệ thống báo động. Việc này giúp tăng cường tính an toàn và sự thoải mái khi sử dụng Hyundai Venue Đặc biệt.
THÔNG SỐ | HYUNDAI VENUE 1.5T-GDi | HYUNDAI VENUE 1.5T-GDi ĐẶC BIỆT |
Camera lùi | Có | Có |
Hệ thống cảm biến sau | Có | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (ESC) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp(TPMS) | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 6 |