HYUNDAI GRAND i10
Kích hoạt một tôi mới
Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn
Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10
Chỉ từ: 360.000.000 VNĐ
Đăng ký lái thử Dự toán chi phíVideo
Tổng quan
Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn
Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.
Thiết kế đậm chất thể thao
New Grand i10 thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại
Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách | Cụm đèn hậu LED dạng mới | Mâm xe hợp kim 15’’ thể thao |
Tiện nghi trên từng cây số
Khoang nội thất của Grand i10 mới là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.
Cụm điểu chỉnh media tích hợp nhận diện giọng nói | Màn hình giải trí 8 inch | 2 túi khí cho hàng ghế trước |
Ngoại thất
Ấn tượng từ cái nhìn đầu tiên
Mọi đường nét trên Grand i10 đều để lại ấn tượng về sự cá tính, thời trang và phong cách
Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light)
được thiết kế phá cách |
Đèn LED ban ngày |
Nội thất
Tiện nghi trên từng cây số
Khoang nội thất của Grand i10 mới là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.
Màn hình giải trí trung tâm 8 inch
Màn hình cảm ứng kích thước 8 inch đa chức năng, hỗ trợ giải trí với các kế nối đa chức năng, hỗ trợ kết nối
Apple carplay & Android auto có dây cùng với bản đồ tích hợp
Vận hành
Khả năng vận hành xuất sắc
Động cơ Kappa 1.2L
Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên CVVT, cho công suất cực đại 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.
Hộp số tự động Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng. |
Hộp số sàn Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa. |
An toàn
An toàn vượt trội
Khuyến mãi
Thông số
GRAND i10 | Mẫu xe | |||
---|---|---|---|---|
1.2 M/T | 1.2 A/T tiêu chuẩn | 1.2 AT | ||
Kích thước chung & Trọng lượng | Kích thước tổng thể (DxRxC) – (mm) | 3.815 x 1.680 x 1.520 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 37 | |||
Động cơ, hộp số & vận hành | Động cơ | Kappa 1.2 MPI | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.197 | |||
Công suất cực đại (PS/rpm) |
83 @ 6000 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114 @ 4000 | |||
Hộp số | 5MT | 4AT | 4AT | |
Hệ thống dẫn động | FWD | |||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | |||
Hệ thống treo trước | McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | |||
Trợ lực lái |
Điện |
|||
Thông số lốp | 165/70 R14 | 175/60 R15 | 175/60 R15 | |
Chất liệu lazang | Thép | Hợp kim | Hợp kim | |
Ngoại thất | Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen | Halogen |
Halogen Projector |
Đèn ban ngày LED |
• | • | ||
Đèn chiếu sáng tự động bật tắt | • | |||
Gương chiếu hậu chỉnh điện | • | Gập điện | Gập điện, có sấy | |
Tay nắm cửa mạ crom | Cùng màu thân xe | • | • | |
Ăng ten | Dạng đũa | Dạng đũa | Vây cá mập | |
Nội Thất | Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | • | • | • |
Vô lăng bọc da | • | |||
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ |
Da |
|
Màu nội thất |
Đỏ đen |
|||
Chỉnh ghế lái |
Chỉnh cơ 4 hướng
|
Chỉnh cơ 6 hướng |
Chỉnh cơ 6 hướng |
|
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
|
|
• |
• |
|
Điều hòa
|
chỉnh cơ |
chỉnh cơ | chỉnh cơ | |
Cụm màn thông tin |
Màn hình TFT 2.8 inch |
Màn hình TFT 2.8 inch | Màn hình TFT 3.5 inch | |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường. |
|
|||
Số loa |
4 loa |
4 loa | 4 loa | |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói |
|
• | • | |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 |
• |
• | • | |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm |
|
• | • | |
An toàn | Camera lùi | • | ||
Cảm biến lùi | • | • | ||
Cảm biến áp suất lốp | • | |||
Chống bó cứng phanh ABS | • | • | • | |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | • | • | • | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | • | • | • | |
Cân bằng điện tử ESC | • | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | • | |||
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | • | • | • | |
Số túi khí | 1 | 2 | 4 |