ACCENT 2021
KIẾN TẠO LỐI ĐI RIÊNG
Vẻ đẹp là trong các chi tiết
Chỉ từ: 472.100.000 VNĐ
Đăng ký lái thử Dự toán chi phíVideo
Tổng quan
THIẾT KẾ PHONG CÁCH VÀ GIÀU CÔNG NGHỆ
Hyundai Accent phiên bản mới mang đến cho bạn một chiếc sedan thể thao hơn cả mong đợi
-
Cao cấp
-
Năng động
Mọi chi tiết trên xe được thiết kế tạo nên một cảm hứng năng động lan truyền đầy hứng khởi.
KẾT CẤU KHUNG VỎ BỀN VỮNG
Hyundai Accent sở hữu hệ thống khung vỏ cực kì vững chắc, đem đến sự bảo vệ tuyệt vời với các khu vực trọng yếu được gia cố bằng thép cường lực AHSS, giúp chiếc xe đáp ứng được những tiêu chuẩn an toàn cao nhất về va chạm của Cục quản lí an toàn giao thông đường bộ Hoa Kỳ (NHTSA).
-
Cốp mở điện thông minh
Hyundai Accent là chiếc xe tiên phong trong phân khúc sở hữu cốp thông minh, với việc chỉ cần cầm chìa khóa và đứng sau xe 3 giây cốp xe sẽ tự động bật mở để bạn có thể xếp đồ vào xe mà không cần có thêm thao tác gì khác.
-
Màn hình cảm ứng kích thước 8 inch với độ phân giải HD
Màn hình cảm ứng mới 8 inch được tích hợp với hệ thống định vị dành riêng cho thị trường Việt Nam cùng với hệ thống Apple Carplay và Android Auto
Ngoại thất
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT
Phần đầu xe
Đèn pha dạng Projector kết hợp cùng LED định vị ban ngày. |
Đèn sương mù Projector |
Cạnh bên xe
Đèn báo rẽ dạng LED tích hợp trên gươngAccent sở hữu gương điều khiển điện, tích hợp báo rẽ dạng LED mang đến vẻ hiện đại cũng như đảm bảo an toàn khi chuyển hướng cho xe.
|
Tay nắm cửa mạ CromAccent được trang bị tay nắm cửa mạ Crom tích hợp cảm biến mở cửa một chạm. Một chi tiết nhỏ làm tăng thêm vẻ lịch lãm cho chiếc xe.
|
Nội thất
BẢNG ĐỒNG HỒ KỸ THUẬT SỐ CÙNG VỚI MÀN HÌNH ĐA THÔNG TIN KÍCH THƯỚC 4.2 INCH
Màn hình LCD cùng cụm đồng hồ kỹ thuật số cung cấp thông tin cần thiết nổi bật và hiển thị trực quan.
-
Vô lăng
Vô lăng của Accent được trang bị các phím chức năng được bố trí khoa học dễ sử dụng: điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình
-
Điều hòa tự động
Accent được trang bị điều hòa tự động với khả năng làm mát nhanh và sâu, nhanh chóng đem đến cho hành khách không gian thỏa mái và dễ chịu.
Vận hành
Động cơ KAPPA
1.4L MPi cho công suất tối đa 100 mã lực tại 6,000 vòng/phút cùng Momen xoắn cực đại 132 Nm tại 4,000 vòng/phút.
Hộp số
Với việc tối ưu tỉ số truyền hộp số, chiếc xe đem đến khả năng tăng tốc mạnh mẽ, chuyển số mượt mà và tối ưu cho việc tiêu hao nhiên liệu.
Nút bấm khởi động chìa khóa thông minh
Xe được trang bị chìa khóa thông minh kết hợp cùng nút bấm khởi động, giúp bạn dễ dàng khởi động, tắt máy mà không cần dùng đến chìa khóa hay mở cửa/cốp xe thuận tiện đảm bảo tính tiện ích và sang trọng cho xe.
An toàn
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ ESC
Hệ thống cân bằng điện tử ESC sẽ phát hiện tình trạng mất kiểm soát của xe khi phanh hay chuyển hướng, đồng thời sẽ có những tác động kịp thời lên hệ thống phanh và truyền động giúp chiếc xe nhanh chóng có lại được tình trạng cân bằng và an toàn.
HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC HAC
Hệ thống HAC sẽ giúp chiếc xe giữ nguyên vị trí đang dừng khi xe đỗ ở ngang dốc, xe sẽ di chuyển khi tài xế chuyển sang bàn đạp ga giúp bạn dễ dàng tiếp tục cuộc hành trình mà không lo xe bị tụt dốc.
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH ABS
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS bao gồm các cảm biến điều tiết lực phanh của bạn tác động lên đĩa phanh, giúp giảm tốc nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo hướng đánh lái của vô lăng giúp xe đi đúng hướng tránh va chạm.
-
Camera lùi
Accent thế hệ mới được trang bị camera lùi 3 góc hiển thị trên màn hình 7 inch, giúp người lái dễ dàng quan sát phía sau xe trong trường hợp lùi hoặc đỗ xe.
-
Cửa sổ chống kẹt tự động
Accent thế hệ mới được trang bị cửa sổ với cảm biến chống kẹt tự động, giúp chiếc xe an toàn hơn trong trường hợp gặp chướng ngại vật khi kéo gương.
-
Hệ thống an toàn 6 túi khí
Xe được trang bị 6 túi khí, giúp đảm bảo an toàn cho toàn bộ người lái và hành khách trong xe trong trường hợp có xảy ra va chạm.
Thông số
Thông số xe
D x R x C (mm) | 4,440 x 1,729 x 1,460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Mã động cơ | Kappa 1.4 MPI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1,368 |
Công suất cực đại (Ps) | 100 / 6,000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Mã hộp số | 6MT |
Trước | McPherson |
Sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Chất liệu lazang | Vành thép |
Lốp dự phòng | Vành thép |
Thông số lốp | 185/65 R15 |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
THÔNG SỐ | Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn | Accent 1.4 MT | Accent 1.4 AT | Accent 1.4 AT Đặc biệt |
---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | ||||
CẢM BIẾN ĐÈN TỰ ĐỘNG | ||||
– Cảm biến đèn tự động | – | ● | ● | ● |
ĐÈN HỖ TRỢ VÀO CUA | ||||
– Đèn hỗ trợ vào cua | – | ● | ● | ● |
CHẮN BÙN | ||||
– Chắn bùn trước sau | ● | ● | ● | ● |
ĐÈN PHA | ||||
– Đèn LED định vị ban ngày | – | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN TRƯỚC | ||||
– Đèn LED chạy ban ngày | – | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED | ||||
– Cụm đèn hậu dạng LED | – | – | ● | ● |
NỘI THẤT | ||||
TRANG BỊ TRONG XE | ||||
– Điều khiển hành trình Cruise Control | – | – | – | ● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | ||||
– Hệ thống giải trí | Radio/ USB/ Aux | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay |
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG | ||||
– Hệ thống AVN định vị dẫn đường | – | ● | ● | ● |
GHẾ | ||||
– Cửa gió điều hòa ghế sau | – | ● | ● | ● |
– Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● | ● |
TAY LÁI & CẦN SỐ | ||||
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – | ● | ● | ● |
CỬA SỔ TRỜI | ||||
– Cửa sổ trời | – | – | – | ● |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | ||||
– Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Da |
TIỆN NGHI | ||||
– Taplo siêu sáng | – | ● | ● | ● |
– Số loa | 6 | 6 | 6 | 6 |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – | ● | ● | ● |
AN TOÀN | ||||
HỆ THỐNG AN TOÀN | ||||
– Cảm biến lùi | – | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | – | ● | ● | ● |
– Hệ thống cân bằng điện tử – ESC | – | ● | ● | ● |
– Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA | – | ● | ● | ● |
– Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | – | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | – | ● | ● | ● |
– Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC | – | ● | ● | ● |
– Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | – | ● | ● | ● |
– Camera lùi | – | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO – TCS | ||||
– Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | – | ● | ● | ● |
TÚI KHÍ | ||||
– Số túi khí | 1 | 2 | 2 | 6 |